Danh sách sân golf tại Việt Nam
SttTên sân websiteĐịa chỉGPS
1Đà Lạt Palace - Đồi CùĐà Lạt11.952682805939176, 108.44452680206005
2Đồng Mô - Kings course - BRG Kings IslandsSơn Tây, Hà Nội21.05871836900375, 105.48807373387001
3Đồng Mô - Lakeside - BRG King IslandsSơn Tây, Hà Nội21.05871836900375, 105.48807373387001
4Đồng Mô - Moutainview - BRG King IslandsSơn Tây, Hà Nội21.05871836900375, 105.48807373387001
5Đại Lải A-BVĩnh Phúc21.326535855119516, 105.72236573163522
6Đại Lải B-CVĩnh Phúc21.326535855119516, 105.72236573163522
7Đại Lải C-AVĩnh Phúc21.326535855119516, 105.72236573163522
8Đầm Vạc - Heron LakeVĩnh Phúc21.294814697042394, 105.61455505372034
9Ba Na HillsBà Nà - Suối Mơ, Hòa Vang, Da Nang16.01774173686231, 108.04916514450784
10Bluffs Hồ Tràm - DryBà Rịa10.484656016722816, 107.44618588937416
11Bluffs Hồ Tràm - WetBà Rịa10.484656016722816, 107.44618588937416
12BRG Đà Nẵng A-BĐà Nẵng15.971963115583314, 108.2757923314087
13BRG Đà Nẵng C-DĐà Nẵng15.971963115583314, 108.2757923314087
14BRG Kim BảngHà Nam20.614427411704337, 105.83110982774919
15BRG Legend Hill - Legends courseSóc Sơn, Hà Nội
16BRG Legend Hill - Master courseSóc Sơn, Hà Nội21.300896732880545, 105.84128567451283
17BRG Ruby TreeĐồ Sơn, Hải Phòng20.73240262495066, 106.77836540341444
18Cửa LòNghệ An18.78630183024078, 105.73709626160604
19Chí Linh Hill-LakesSao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương21.099155312291103, 106.40109385905605
20Chí Linh Hill-ValleySao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương21.099155312291103, 106.40109385905605
21Chí Linh Valley-LakesSao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương21.099135292982552, 106.40110458764117
22Corn Hill - CDBắc Giang21.282963783981607, 106.36784040459808
23Diamond BayNha Trang12.17198263761266, 109.18526481573487
24Dragon Golf Link Đồ SơnĐồ Sơn20.689681550990098, 106.77402819101451
25FLC Ha Long Golf ClubQuảng Ninh20.954672347313927, 107.11332244081797
26FLC Quảng Bình - ForestQuảng Bình17.34353870326973, 106.74775881634301
27FLC Quảng Bình - OceanQuảng Bình17.34353870326973, 106.74775881634301
28FLC Quy Nhơn Golf Link (Moutain)Quy Nhơn13.88627610909025, 109.2786632449114
29FLC Quy Nhơn Link (Ocean)Quy Nhơn13.88627610909025, 109.2786632449114
30FLC Sầm SơnThanh Hóa19.771656582450344, 105.92283759004813
31Hilltop Valley A-BKỳ Sơn, Hòa Bình20.879670928426886, 105.35311193277043
32Hilltop Valley B-CKỳ Sơn, Hòa Bình20.879670928426886, 105.35311193277043
33Hilltop Valley C-AKỳ Sơn, Hòa Bình20.879670928426886, 105.35311193277043
34KN Golf Links A-BCam Ranh11.972173183657958, 109.2439252306676
35KN Golf Links A-OasisCam Ranh11.972173183657958, 109.2439252306676
36KN Golf Links B-OasisCam Ranh11.972173183657958, 109.2439252306676
37Laguna Lăng CôHuế16.331524064005933, 107.95586558981464
38Long Biên A-BHà Nội21.037845173302376, 105.89580398980466
39Long Biên B-CHà Nội21.037845173302376, 105.89580398980466
40Long Biên C-AHà Nội21.037845173302376, 105.89580398980466
41Long Thành HillDong Nai10.862834299649721, 106.89750053073676
42Long Thành Hill 1 - Lake 1Dong Nai10.862834299649721, 106.89750053073676
43Long Thành LakeĐồng Nai10.862834299649721, 106.89750053073676
44Móng CáiQuảng Ninh21.48715603527363, 108.05309651719467
45Mường Thanh - Diễn LâmDiễn Châu, Nghệ An19.152624789124758, 105.50676030384096
46Mường Thanh - Xuân ThànhHà Tĩnh18.628573977260352, 105.80997827418088
47Minh Trí A-B (Hanoi Golf Club)Sóc Sơn, Hà Nội21.291465679526812, 105.76419281730338
48Minh Trí A-C (Hanoi Golf Club)Sóc Sơn, Hà Nội21.291465679526812, 105.76419281730338
49Minh Trí B-C (Hanoi Golf Club)Sóc Sơn, Hà Nội21.291465679526812, 105.76419281730338
50Montgomerie LinksQuảng Nam15.963528601589456, 108.28462344533823
51PGA Novaworld Phan Thiet - Ocean courseĐại lộ danh vọng, Hòn Dồ, Tiến Thành, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận10.830435677151478, 108.02749385927785
52Phoenix Lương Sơn - Champion courseHòa Bình20.90614333595142, 105.49454314568085
53Phoenix Lương Sơn - Dragon courseHòa Bình20.90614333595142, 105.49454314568085
54Phoenix Lương Sơn - Phoenix courseHòa Bình20.90614333595142, 105.49454314568085
55Royal Golf Course AB Yên Thắng, Ninh Bình20.12593563472367, 105.96638049680597
56Royal Golf Course AC Yên Thắng, Ninh Bình20.12593563472367, 105.96638049680597
57Royal Golf Course ADYên Thắng, Ninh Bình20.12598597937283, 105.9664341484367
58Royal Golf Course BC Yên Thắng, Ninh Bình20.12593563472367, 105.96638049680597
59Royal Golf Course BDYên Thắng, Ninh Bình20.12598597937283, 105.9664341484367
60Royal Golf Course CDYên Thắng, Ninh Bình20.12598597937283, 105.9664341484367
61Royal Island Golf - VillasBình Dương11.021578362884355, 106.78496263282061
62Sông Bé Desert-LotusBình Dương10.925369813257745, 106.70600684428094
63Sông Bé Desert-PalmBình Dương10.925369813257745, 106.70600684428094
64Sông Bé Lotus-PalmBình Dương10.925369813257745, 106.70600684428094
65Sông GiáHải Phòng20.962202218665983, 106.6700936574211
66Sacom Tuyền LâmĐà Lạt11.882942757642956, 108.44953370197202
67Sea Links Phan ThiếtPhan Thiết10.9432897, 108.1828931
68Sky Lake - LakeChương Mỹ, Hà Nội20.834920567626632, 105.6190831067774
69Sky Lake - SkyChương Mỹ, Hà Nội20.834920567626632, 105.6190831067774
70Stone Highland Việt YênBắc Giang21.2794358488916, 106.06290549207343
71Stone Valley AB (Kim Bảng)Hà Nam20.536478693694587, 105.81832513509752
72Stone Valley AC (Kim Bảng)Hà Nam20.536478693694587, 105.81832513509752
73Stone Valley BC (Kim Bảng)Hà Nam20.536478693694587, 105.81832513509752
74Tân Sơn Nhất A-BHCM City10.830240390665457, 106.64993213063228
75Tân Sơn Nhất A-CHCM City10.830261466214484, 106.64992140194198
76Tân Sơn Nhất A-DHCM City10.830261466214484, 106.64992140194198
77Tân Sơn Nhất B-CHCM City10.830261466214484, 106.64992140194198
78Tân Sơn Nhất B-DHCM City10.830261466214484, 106.64992140194198
79Tân Sơn Nhất C-DHCM City10.830461670122185, 106.64985704008808
80Taekwang Jeongsan Moon-SunĐại Phước, Đồng Nai10.750263220299155, 106.83038613095921
81Tam ĐảoVĩnh Phúc21.410145760519974, 105.62672810398236
82Thủ Đức - EastHCM City10.866520333084926, 106.82370344418861
83Thủ Đức - WestHCM City10.866520333084926, 106.82370344418861
84Thanh LanhVĩnh Phúc21.384572815230612, 105.68355820599811
85The Dàlat at 1200Đà Lạt11.790332186935354, 108.45593126620578
86Tràng An - Champion courseNinh Bình20.224260792423237, 105.78941103264896
87Tràng An - PineNinh Bình20.224260792423237, 105.78941103264896
88Tuần ChâuQuảng Ninh20.9407565747125, 106.97924726614009
89Twin Doves Luna-SoleĐịnh Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương11.023161342697277, 106.66816284462523
90Twin Doves Luna-StellaĐịnh Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương11.023161342697277, 106.66816284462523
91Twin Doves Sole-StellaĐịnh Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương11.023161342697277, 106.66816284462523
92Vân TrìHà Nội21.14810532350615, 105.79855673003735
93Vinpearl Hải Phòng - LakeHải Phòng20.872283441765394, 106.72868013276236
94Vinpearl Hải Phòng - MarshHải Phòng20.872283441765394, 106.72868013276236
95Vinpearl Nha TrangNha Trang12.209585886280797, 109.2564872295258
96Vinpearland Phú Quốc , Phú Quốc - Quy NhơnPhú Quốc10.344665, 103.85366
97Vung Tau Paradise A-BVũng Tầu10.364828976199586, 107.1086289150741
98Vung Tau Paradise B-CVũng Tầu10.364871191198038, 107.10865037313235
99Vung Tau Paradise C-AVũng Tầu10.364871191198038, 107.10865037313235
100West Lakes Golf VillasLong An10.97093392508834, 106.36703764727966
101Yên Bái Star (Cinnamon/Palm)Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái21.649155972392265, 104.89627133262171
102Yên DũngBắc Giang21.215215035721645, 106.1823196230951